|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà khÃ
noun
Strong will bồi dưỡng chà khà chiến đấu to cultivate one's strong fighting will
![](img/dict/02C013DD.png) | [chà khÃ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | will, strong will | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bồi dưỡng chà khà chiến đấu | | to cultivate one's strong fighting will |
|
|
|
|